1. Đền Nưa và Chùa Am Tiên
1.1. Đền Nưa – nơi thờ phụng, tưởng nhớ các vị anh hùng dân tộc và truyền thuyết dân gian
![]()
Đền Nưa – nơi thờ phụng, tưởng nhớ các vị anh hùng dân tộc và truyền thuyết dân gian (Ảnh:Sưu tầm)
Đền Nưa nằm ở chân núi, thờ phụng Bà Triệu Thị Trinh cùng các vị anh hùng dân tộc. Theo truyền thuyết, Bà Triệu từng đóng quân tại đây để chống giặc ngoại xâm vào thế kỷ III. Đền được xây dựng theo lối kiến trúc truyền thống Việt Nam với ba gian chính, mái cong vút, đầu rồng cuộn tròn. Những bức hoành phi và câu đối khắc ghi các câu thơ ca ngợi công đức của Bà Triệu tạo không khí trang nghiêm, linh thiêng.
Lễ hội đền Nưa diễn ra vào ngày 9 đến 20 tháng Giêng âm lịch hàng năm với các nghi lễ rước kiệu, hát chầu văn và múa rồng đặc sắc. Du khách đến đây thường cầu nguyện về sức khỏe, công danh và bình an cho gia đình.
1.2. Chùa Am Tiên – không gian linh thiêng, kiến trúc độc đáo giữa núi rừng
Ẩn mình giữa rừng cây xanh mướt trên sườn núi, Chùa Am Tiên mang đến cảm giác bình yên tuyệt đối. Ngôi chùa được xây dựng từ thế kỷ XVII với lối kiến trúc đơn giản nhưng tinh tế. Điểm đặc biệt của chùa là các pho tượng Phật được chạm khắc trực tiếp trên những tảng đá tự nhiên, tạo nên sự hài hòa kỳ lạ giữa tạo vật và bàn tay con người.
![]()
Chùa Am Tiên – không gian linh thiêng, kiến trúc độc đáo giữa núi rừng (Ảnh:Sưu tầm)
Sân chùa rộng rãi với những cây đại thụ hàng trăm năm tuổi che mát, tạo không gian thích hợp cho việc thiền định và tĩnh tâm. Nhiều du khách chia sẻ rằng khi ngồi thiền tại đây, họ cảm nhận được năng lượng đặc biệt từ thiên nhiên và không gian linh thiêng của ngôi chùa.
1.4. Trải nghiệm hành hương và khám phá cảnh sắc thiên nhiên tuyệt đẹp quanh Núi Nưa
Hành trình leo núi Nưa mất khoảng 45 phút đi bộ qua những con đường mòn quanh co. Trên đường lên, bạn sẽ gặp nhiều hang động nhỏ với những hình thù kỳ lạ mang tên gọi dân gian như Hang Tiên, Hang Rồng. Đỉnh núi mở ra tầm nhìn panorama hùng vĩ với sông Mã uốn lượn như dải lụa bạc, những cánh đồng lúa xanh mướt và xa xa là dãy núi Trường Sơn hùng vĩ.
Thời điểm lý tưởng để tham quan là từ tháng 10 đến tháng 4 năm sau khi thời tiết mát mẻ, trong lành. Nên mang theo nước uống và giày thể thao để thuận tiện cho việc di chuyển trên địa hình núi đá.
2. Đền Bà Triệu – Biểu tượng anh hùng của dân tộc
![]()
Đền Bà Triệu – Biểu tượng anh hùng của dân tộc (Ảnh:Sưu tầm)
2.1. Lịch sử và ý nghĩa của đền Bà Triệu trong văn hóa xứ Thanh
Đền Bà Triệu tọa lạc tại làng Nhạn Bình, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, là nơi thờ phụng Triệu Thị Trinh - nữ anh hùng chống giặc Ngô vào năm 248. Đền được xây dựng trên một khu đất rộng 15.000m² với kiến trúc theo lối chữ Tam (三), bao gồm Tiền đường, Trung đường và Hậu cung. Đặc biệt, các cột đèn đá và rồng đá được chạm khắc tinh xảo từ thời Lê Trung Hưng vẫn còn nguyên vẹn.
Trong văn hóa tín ngưỡng của người Thanh Hóa, Bà Triệu được tôn vinh như một vị thần bảo hộ, bảo vệ bình yên cho vùng đất và con người. Đền không chỉ là điểm đến tâm linh mà còn là biểu tượng của tinh thần yêu nước, bất khuất của dân tộc Việt Nam.
2.2. Các lễ hội truyền thống diễn ra tại đền hàng năm
Lễ hội đền Bà Triệu diễn ra trong 3 ngày từ 21 đến 24 tháng 2 âm lịch với quy mô lớn. Nghi lễ chính thức bắt đầu bằng lễ rước kiệu từ sông Mã về đền, tái hiện hình ảnh Bà Triệu từ chiến trường trở về. Đặc sắc nhất là màn hát chầu văn của các nghệ nhân dân gian, kể lại cuộc đời và chiến công hiển hách của nữ tướng quân.
Trong những ngày lễ hội, hàng vạn người dân và du khách từ khắp nơi đổ về, tạo nên một không khí trang nghiêm mà sôi động. Các hoạt động phụ như hội chợ, biểu diễn nghệ thuật dân gian và các trò chơi truyền thống cũng được tổ chức song song.
2.3. Truyền thuyết và sự kính ngưỡng của người dân địa phương với bà Triệu
![]()
Sự kính ngưỡng của người dân với bà Triệu (Ảnh:Sưu tầm)
Người dân Thanh Hóa tin rằng Bà Triệu có thể ban phước lành về con cái, sự nghiệp và bảo vệ họ khỏi tai ương. Nhiều gia đình có truyền thống đến đền vào các dịp quan trọng như đầu năm, sinh nhật, hoặc trước khi có những quyết định lớn trong cuộc sống. Câu chuyện về sự linh thiêng của đền được truyền miệng qua nhiều thế hệ, tạo nên niềm tin vững chắc trong lòng người dân.
Đặc biệt, các bà mẹ thường đưa con em đến đền để cầu nguyện cho con học giỏi, khỏe mạnh và có được tinh thần dũng cảm như Bà Triệu.
2.4. Hướng dẫn tham quan, trải nghiệm không gian linh thiêng tại đền
Đền mở cửa từ 6h00 đến 18h00 hàng ngày. Khi vào đền, du khách nên ăn mặc lịch sự, trang nghiêm. Việc thắp hương và cầu nguyện cần thực hiện theo đúng nghi lễ truyền thống: thắp hương ở Tiền đường trước, sau đó vào Trung đường và cuối cùng là Hậu cung.
Khu vực xung quanh đền có nhiều cây đa cổ thủ hàng trăm năm tuổi, tạo bóng mát và không khí trong lành. Du khách thường dành thời gian ngồi thiền hoặc suy ngẫm dưới tán cây sau khi hoàn thành việc cầu nguyện.
3. Sùng Nghiêm Diên Thành - Ngôi chùa 900 năm tuổi
![]()
Chùa Sùng Nghiêm Diên Thành (Ảnh:Sưu tầm)
3.1. Lịch sử và kiến trúc đặc sắc
Chùa Sùng Nghiêm Diên Thành tọa lạc tại Duy Tinh, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, mang trong mình lịch sử hàng nghìn năm phát triển. Ngôi chùa được xây dựng từ thời Lý Thánh Tông (1054-1072), ban đầu mang tên Diên Thành Tự. Qua các triều đại, chùa được trùng tu nhiều lần nhưng vẫn giữ được nét kiến trúc cổ kính đặc trưng của thời Lý.
Quần thể chùa được bố trí theo lối chữ Quốc (國) với các công trình chính bao gồm Tam quan, Tiền đường, Trung đường và Hậu cung. Điểm nổi bật là hệ thống cột đỡ bằng gỗ lim với những đầu rồng chạm khắc tinh xảo, thể hiện tài nghệ điêu luyện của các nghệ nhân thời xưa.
3.2. Những hiện vật quý giá từ thời Lý
Chùa lưu giữ hơn 20 pho tượng có giá trị nghệ thuật cao, trong đó nổi bật nhất là tượng Phật Thích Ca Mâu Ni bằng đồng thếp vàng cao 1,5m được đúc từ thời Lý. Tượng A Di Đà và tượng Quan Âm Bồ Tát cũng thể hiện phong cách điêu khắc tinh tế của thời kỳ này.
Bên cạnh đó, chùa còn bảo tồn nhiều bia đá cổ ghi chép về lịch sử hình thành và phát triển của ngôi chùa. Đặc biệt, tấm bia "Diên Thành Tự ký" được khắc vào năm 1680 ghi lại chi tiết quá trình trùng tu chùa dưới triều Lê Trung Hưng.
3.3. Kinh nghiệm tham quan chùa
Thời gian lý tưởng để tham quan chùa là vào buổi sáng sớm từ 6h00 đến 8h00 khi không khí trong lành và yên tĩnh. Du khách nên dành ít nhất 2 tiếng để khám phá toàn bộ khuôn viên chùa và tìm hiểu về các hiện vật quý giá.
Trong khuôn viên chùa có khu vườn cây cảnh với nhiều loại hoa quý như hoa sen, hoa súng và đặc biệt là những cây mai cổ thụ nở hoa vào dịp Tết. Nhiều du khách chọn địa điểm này để chụp ảnh lưu niệm vì khung cảnh cổ kính và thơ mộng.
4. Chùa Thanh Hà - Ngôi chùa lớn nhất thành phố
![]()
Chùa Thanh Hà - Ngôi chùa lớn nhất thành phố (Ảnh:Sưu tầm)
4.1. Quần thể kiến trúc cổ kính
Chùa Thanh Hà toạ lạc tại số 34 Bến Ngự, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, là ngôi chùa lớn nhất trong thành phố với diện tích gần 5.000m². Ngôi chùa Thanh Hóa này được xây dựng từ thế kỷ XVIII theo lối kiến trúc truyền thống Việt Nam, bao gồm các công trình chính: Tam quan, Tiền đường, Trung đường, Hậu cung và Tổ đường.
Đặc điểm nổi bật của chùa là hệ thống mái cong vút với những đầu rồng chạm khắc sống động. Các cột gỗ lim to lớn được trang trí bằng những hoa văn tinh xảo, tạo nên vẻ trang nghiêm và uy nghi. Sân chùa rộng rãi được lát đá xanh bóng loáng, xung quanh trồng nhiều cây cảnh tạo không gian thoáng mát.
4.2. Không gian tâm linh thanh tịnh
Bước vào chùa Thanh Hà, du khách ngay lập tức cảm nhận được không khí thanh tịnh và yên bình. Tiếng chuông chùa vang vọng vào mỗi sáng sớm tạo nên âm thanh đặc trưng của vùng phố cổ. Trong chánh điện, hương khói nghi ngút quanh năm trước bàn thờ Phật Tam Thế với những pho tượng được chạm khắc tỉ mỉ.
Khu vực thiền đường được thiết kế riêng biệt, cách ly tiếng ồn bên ngoài, tạo điều kiện lý tưởng cho việc tu tập và tĩnh tâm. Nhiều phật tử địa phương thường đến đây vào buổi sáng sớm để tụng kinh và thiền định trước khi bắt đầu một ngày làm việc.
4.3. Các lễ hội đặc sắc tại chùa
Lễ Phật Đản (ngày 8 tháng 4 âm lịch) là sự kiện lớn nhất trong năm tại chùa Thanh Hà. Lễ hội kéo dài 3 ngày với các hoạt động đa dạng như rước Phật, tắm Phật, thả hoa đăng và các buổi pháp thoại. Đặc biệt, màn biểu diễn văn nghệ của các em nhỏ tái hiện cuộc đời Đức Phật luôn thu hút đông đảo người dân tham gia.
Lễ Vu Lan (15 tháng 7 âm lịch) cũng được tổ chức trang trọng với nghi lễ cúng dường và cầu siêu cho các anh linh liệt sĩ. Trong dịp này, chùa thường tổ chức phát cơm từ thiện miễn phí cho người nghèo và các hoàn cảnh khó khăn.
5. Chùa Mật Đa - Kiến trúc độc đáo giữa lòng thành phố
![]()
Chùa Mật Đa - kiến trúc độc đáo giữa lòng thành phố (Ảnh:Sưu tầm)
5.1. Lịch sử hình thành chùa Mật Đa
Ẩn mình giữa vùng đất Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa, chùa Mật Đa như một viên ngọc quý lưu giữ dấu ấn sâu sắc của lịch sử và tâm linh hơn 600 năm qua. Được hình thành từ thế kỷ 15, trong thời kỳ Phật giáo miền Bắc Việt Nam đang bừng lên sức sống mãnh liệt, chùa Mật Đa không chỉ là nơi thờ tự linh thiêng mà còn là chứng nhân sống động của một thời kỳ oai hùng, với sự góp mặt của các nhà sư anh dũng trong công cuộc bảo vệ cầu Hàm Rồng – cây cầu huyết mạch nối liền hai bờ sông Mã.
Theo những trang sử bi tráng, chùa từng là nơi cất giữ lương thực, đạn dược, đồng thời là bệnh viện dã chiến cứu chữa cho những thương binh trên mặt trận. Hình ảnh những vị hòa thượng không ngại gian khó, hòa mình vào dòng chảy của lịch sử bằng tinh thần chiến đấu quả cảm vẫn luôn vang vọng trong lòng người dân địa phương, là minh chứng cho sự hòa quyện giữa đạo pháp và dân tộc. Dù trải qua biết bao thăng trầm, những tổn thương chiến tranh, chùa Mật Đa vẫn kiên cường đứng vững, nhờ sự quan tâm và nỗ lực phục hồi, xây dựng của Đảng bộ và cộng đồng tăng ni Phật tử.
Năm 1989, chùa Mật Đa được công nhận là Di tích lịch sử – Văn hóa quốc gia, ghi dấu một trang quan trọng trong hành trình bảo tồn di sản văn hóa Việt. Ngày nay, chùa không chỉ thu hút đông đảo tín đồ Phật giáo mà còn là điểm đến lý tưởng dành cho những ai yêu thích khám phá và tìm về sự bình yên trong tâm hồn. Đến với chùa, du khách như lạc vào không gian đậm đà giá trị văn hóa, lịch sử mà cũng rất đỗi thanh tịnh, yên ả.
5.2. Ý nghĩa tên gọi “Chùa Mật Đa”
Cái tên “Mật Đa” mang trong mình nét đẹp tinh thần đặc biệt. “Mật” – biểu tượng của sự huyền diệu, gợi mở những giá trị tâm linh sâu sắc mà ngôi chùa lưu giữ. “Đa” là sự phong phú, đa dạng như rừng thơm ngát hương, quả ngọt sum suê quanh vùng đất linh thiêng này. Chùa Mật Đa không chỉ là nơi để chiêm bái, mà còn là trung tâm sinh hoạt văn hóa – giáo dục, thường xuyên tổ chức các lễ hội và hoạt động truyền thống, góp phần làm giàu thêm đời sống tinh thần của cộng đồng.
5.3. Kiến trúc truyền thống đậm đà bản sắc Việt
Kiến trúc chùa Mật Đa mang đậm nét truyền thống Việt, được xây dựng chủ yếu từ gỗ lim quý với những họa tiết chạm trổ tinh xảo, khéo léo đến từng chi tiết. Những cột trụ vững chãi, mái cong mềm mại lợp ngói phủ đầy nét uy nghiêm và trang nhã. Các bức tượng Phật, Hộ pháp được chế tác công phu, mỗi tác phẩm đều toát lên sự tôn kính và trân trọng đối với đạo Phật.
Chùa gồm 7 gian, trong đó có 5 gian Tiền Đường và 2 gian Hậu Cung. Chính điện rộng rãi tạo nên không gian linh thiêng, nơi trưng bày bức đại tự “Mật Đa Tự” mạ vàng lộng lẫy, cùng bức đại tự “Pháp giới mông huân” trang nghiêm. Khu Hậu Cung thờ các tượng Phật linh thiêng, nổi bật là tượng Hộ pháp khuyến thiện và trừ ác cao hơn 3 mét, gây ấn tượng mạnh mẽ với du khách và phật tử.
Bước chân vào chùa Mật Đa, ta không chỉ chiêm nghiệm một không gian tâm linh sâu lắng mà còn được hòa mình vào hành trình khám phá lịch sử, văn hóa độc đáo của miền đất Thanh Hóa, nơi mà từng viên gạch, từng nét chạm khắc đều kể những câu chuyện truyền thống quý giá.
6. Thiền Viện Trúc Lâm Hàm Rồng Thanh Hóa
![]()
Thiền Viện Trúc Lâm Hàm Rồng Thanh Hóa (Ảnh:Sưu tầm)
6.1. Vẻ đẹp thanh tịnh của thiền viện
Thiền Viện Trúc Lâm Hàm Rồng được hoàn thành vào năm 2017, tọa lạc trên núi Hàm Rồng cao 99m so với mực nước biển. Thiền viện được xây dựng theo lối kiến trúc hiện đại kết hợp với nét truyền thống, tạo nên một không gian vừa trang nghiêm vừa gần gũi. Toàn bộ công trình được sơn màu vàng nhạt chủ đạo, hòa quyện với màu xanh của cây cỏ xung quanh.
Chánh điện của thiền viện có kiến trúc độc đáo với mái cong vút hướng về bốn phía, tượng trưng cho việc đón nhận tâm linh từ mọi hướng. Bên trong được trang trí tối giản nhưng trang nghiêm với tượng Phật Thích Ca cao 3m được đúc bằng đồng thếp vàng, tạo nên cảm giác bình an cho mọi người đến viếng thăm.
6.2. Không gian tu tập và tham quan
Thiền viện có khu vực thiền đường riêng biệt với sức chứa 200 người, được thiết kế cách âm hoàn toàn để tạo môi trường lý tưởng cho việc thiền định. Các buổi thiền tập được tổ chức vào thứ Bảy và Chủ nhật hàng tuần, mở cửa cho phật tử và du khách muốn trải nghiệm.
Đường đi bộ quanh thiền viện được thiết kế thành hình spiral, tượng trưng cho hành trình tu tập và giác ngộ. Dọc theo con đường có nhiều cây bồ đề và cây thông được trồng tạo bóng mát, cùng với những tảng đá tự nhiên tạo thành chỗ ngồi nghỉ lý tưởng.
6.3. Góc nhìn tuyệt đẹp từ núi Hàm Rồng
Từ sân thiền viện, du khách có thể ngắm nhìn toàn cảnh thành phố Thanh Hóa trải dài với sông Mã uốn lượn như dải lụa. Vào buổi hoàng hôn, khung cảnh trở nên đặc biệt lãng mạn khi ánh nắng chiều nhuộm vàng mặt nước và những ngôi nhà nhỏ bé dưới chân núi.
Điểm chụp ảnh yêu thích của du khách là tháp chuông cao 20m với thiết kế hiện đại, nổi bật giữa nền trời xanh. Từ đây có thể nhìn xa đến dãy núi Trường Sơn hùng vĩ và cảm nhận được không khí trong lành của vùng núi rừng. Nhiều du khách thường đến đây vào sáng sớm để ngắm bình minh hoặc chiều tối để chiêm ngưỡng hoàng hôn.
7. Chùa Đót Tiên (Di-đà Tự) - Di tích lịch sử văn hóa quốc gia
![]()
Chùa Đót Tiên - Di tích lịch sử văn hóa quốc gia (Ảnh:Sưu tầm)
7.1. Hành trình trở thành di tích quốc gia
Chùa Đót Tiên, tên chính thức là Di-đà Tự, là ngôi chùa Thanh Hóa được công nhận là di tích lịch sử văn hóa quốc gia vào năm 1989. Ngôi chùa có lịch sử xây dựng từ năm 1770 (năm thứ 30 triều Cảnh Hưng) trên nền một ngôi chùa cũ đã bị hư hỏng. Quá trình trùng tu và bảo tồn di tích kéo dài nhiều năm với sự đóng góp của chính quyền và nhân dân địa phương.
Giá trị lịch sử của chùa không chỉ thể hiện qua tuổi đời mà còn thông qua vai trò văn hóa-giáo dục quan trọng trong cộng đồng. Thời phong kiến, chùa từng là nơi dạy học chữ Nho cho con em trong vùng, đóng góp vào việc truyền bá văn hóa tri thức.
7.2. Những pho tượng và bia đá quý giá
Điểm nổi bật nhất của chùa là bộ sưu tập 26 pho tượng Phật được chạm khắc tinh xảo từ thế kỷ XVIII. Trong đó, tượng Phật Di Đà cao 2,1m được đặt tại vị trí trung tâm chánh điện, thể hiện phong cách nghệ thuật điêu khắc đặc trưng thời Nguyễn với những đường nét mềm mại, khuôn mặt từ bi.
Bộ tượng Thập Bát La Hán được bố trí hai bên hành lang thể hiện 18 biểu cảm khác nhau, từ hoan hỷ đến nghiêm nghị, tạo nên một bức tranh nghệ thuật sống động. Bia đá khắc chữ Hán ghi lại lịch sử chùa được đặt tại Tiền đường, là tài liệu quý giá để nghiên cứu về lịch sử phát triển của Phật giáo tại Thanh Hóa.
7.3. Phong tục và lễ hội đặc sắc
![]()
Phong tục và lễ hội đặc sắc (Ảnh:Sưu tầm)
Lễ hội chùa Đót Tiên diễn ra từ ngày 5 đến 7 tháng 3 âm lịch hàng năm với nhiều hoạt động văn hóa đặc sắc. Nghi lễ chính là việc rước tượng Phật Di Đà quanh khuôn viên chùa, cầu nguyện cho mưa thuận gió hòa và mùa màng bội thu.
Phong tục đặc biệt tại chùa là việc "xin số" để chọn ngày giờ tốt cho các việc quan trọng. Người dân tin rằng những con số được xin tại chùa Đót Tiên rất linh nghiệm và mang lại may mắn. Nhiều gia đình còn có truyền thống mang trẻ nhỏ đến chùa để cầu duyên học hành tiến bộ và sức khỏe dẻo dai.
8. Chùa Giáng - Ngôi chùa cổ dưới chân núi Đôn Sơn
8.1. Cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp
Chùa Giáng tọa lạc dưới chân núi Đôn Sơn thuộc địa phận huyện Đông Sơn, được bao quanh bởi những dãy núi đá vôi hùng vĩ và rừng cây xanh mướt. Khung cảnh thiên nhiên nơi đây mang vẻ đẹp hoang sơ với những tảng đá kỳ thú, hang động tự nhiên và suối nước trong vắt chảy quanh năm.
![]()
Chùa Giáng - Ngôi chùa cổ dưới chân núi Đôn Sơn (Ảnh:Sưu tầm)
Đặc biệt, từ sân chùa có thể ngắm nhìn thung lũng Đông Sơn trải rộng với những cánh đồng lúa xanh bậc thang tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp. Vào mùa thu, khi lúa chín vàng, khung cảnh trở nên thơ mộng và lãng mạn như trong những bức tranh sơn thủy cổ điển.
8.2. Kiến trúc đặc trưng của chùa Giáng
Chùa Giáng được xây dựng từ thế kỷ XVII theo lối kiến trúc truyền thống với vật liệu chính là gỗ lim và đá ong địa phương. Điểm đặc biệt của chùa là việc tận dụng những tảng đá tự nhiên làm nền móng, tạo nên sự hài hòa độc đáo giữa công trình nhân tạo và thiên nhiên.
Chánh điện có 5 gian với hệ thống cột gỗ lim to lớn, mái cong vút đặc trưng. Những bức hoành phi khắc chữ Hán với nội dung triết lý Phật giáo được treo khắp nơi, tạo không khí trang nghiêm và học hỏi. Sân chùa được lát đá tự nhiên, xung quanh trồng nhiều cây đại thụ như đa, bồ đề, tạo bóng mát quanh năm.
8.3. Những câu chuyện tâm linh nổi tiếng
Người dân địa phương kể lại nhiều câu chuyện linh thiêng xoay quanh chùa Giáng. Nổi tiếng nhất là truyền thuyết về "Phật hiện" - hiện tượng ánh sáng kỳ lạ xuất hiện vào những đêm trăng tròn tháng 7 âm lịch quanh khu vực chánh điện. Nhiều người cho rằng đây là dấu hiệu của sự linh thiêng và phù hộ của chư Phật.
Câu chuyện khác được truyền miệng rộng rãi là về giếng nước thiêng trong sân chùa. Nước giếng trong vắt quanh năm và theo tín ngưỡng dân gian, việc uống nước này có thể chữa lành nhiều bệnh tật. Nhiều du khách xa gần đến đây không chỉ để cầu nguyện mà còn để xin nước thiêng về dùng trong gia đình.
9. Chùa Báo Ân - Tuyệt tác chạm khắc xứ Thanh
![]()
Chùa Báo Ân - Tuyệt tác chạm khắc xứ Thanh (Ảnh:Sưu tầm)
9.1. Vị trí và ý nghĩa tên gọi
Nằm yên bình dưới chân núi Báo thuộc xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, chùa Báo Ân từ lâu đã trở thành điểm đến linh thiêng, gắn liền với những câu chuyện truyền thống sâu sắc của mảnh đất chùa Thanh Hóa.
Ban đầu được gọi là Lộc Sơn tự, rồi dần đổi thành Báo Ân tự, chùa còn được người dân địa phương trìu mến gọi là chùa Báo – một tên gọi đong đầy ý nghĩa về sự biết ơn, báo đền “ân” và “đức”, những giá trị tinh thần thiêng liêng gắn bó với đời sống tâm linh của người dân.
9.2. Phong cảnh thiên nhiên và truyền thuyết
Chùa Báo Ân tọa lạc trên vị trí đại long ngai, nhìn ra dòng sông Mã thơ mộng uốn quanh chân núi, phía bên kia là xã Định Tân, huyện Yên Định. Dòng sông trước chùa không chỉ là hình ảnh đẹp đẽ mà còn gắn với vô vàn truyền thuyết huyền sử và các hoạt động văn hóa đặc sắc của cư dân trồng lúa nước vùng đồng bằng Bắc Bộ.
Những địa danh như vụng Quần Tiên, hòn đá Ngốc, ghềnh Trùng Trục đều chứa đựng những câu chuyện dân gian kỳ thú. Đặc biệt, lễ hội Rước nước tổ chức vào ngày 28 tháng 2 âm lịch hàng năm tại chùa Báo Ân luôn thu hút hàng vạn người về trẩy hội, mang đậm nét truyền thống văn hóa đặc sắc của vùng đất này.
9.3. Kiến trúc đặc sắc và giá trị lịch sử
Trải qua bao biến cố lịch sử, trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, chùa Báo Ân vẫn giữ được nét kiến trúc đặc sắc với hậu cung hình vòm xây bằng gạch, trang trí hoa văn rồng mây tinh tế cùng hai chữ “Bồng Tiên” trên nóc vòm.
Tiền đường chùa gồm 5 gian, hai chái với nhiều pho tượng Phật bằng đồng vô giá, tạo nên một không gian linh thiêng và trang nghiêm. Ngay trước chùa là tháp Viên Quang cao 5 tầng, đường kính 3m, một công trình kiến trúc độc đáo mang đậm dấu ấn văn hóa Phật giáo.
Không chỉ là một điểm tâm linh, chùa Báo Ân cùng với phủ Báo và sân Hầu bóng tạo nên một cụm di tích sinh hoạt văn hóa phong phú, hòa quyện ba tôn giáo lớn là Phật giáo, Đạo Lão và Nho giáo, đồng thời giữ gìn tín ngưỡng thờ Mẫu đặc trưng của người Việt cổ. Vào những ngày lễ tết, chùa Thanh Hóa này luôn tấp nập du khách và phật tử từ khắp mọi miền đất nước, đem lại không khí lễ hội rộn ràng, đầy màu sắc văn hóa truyền thống.
9.4. Câu chuyện dân gian và giá trị tâm linh
Câu chuyện dân gian về sự thành lập chùa Báo Ân cũng vô cùng thú vị. Theo truyền thuyết, chùa được lập từ thời Trần và vẫn còn lưu giữ tấm bia đá “Viên Quang tháp nội bi ký” ghi dấu công đức của Thiền sư Thích Thủ – người có công tạo dựng tháp Viên Quang và an trí xá lị Phật tử Diệu Chân.
Những câu chuyện về sự tu hành nghiêm túc, tấm lòng trong sáng và sự hi sinh của các nhà sư gắn bó với chùa càng làm tăng thêm nét linh thiêng, trầm mặc nơi đây.
Dù trải qua thời kỳ chiến tranh khốc liệt, chùa Báo Ân vẫn vẹn nguyên giá trị văn hóa và tâm linh. Sau những mất mát, nhân dân địa phương đã chung tay khôi phục lại ngôi chùa trên nền đất xưa, xây dựng lại tháp Viên Quang và bảo tồn các pho tượng đồng quý giá. Ngày nay, chùa Thanh Hóa này được công nhận là Di tích lịch sử – văn hóa cấp tỉnh, là một trong những điểm đến không thể bỏ qua khi khám phá vẻ đẹp và tâm hồn của vùng đất linh thiêng này.
10. Chùa Vĩnh Thái - Kiệt tác từ thế kỷ 16
![]()
Chùa Vĩnh Thái (Ảnh:Sưu tầm)
10.1. Ba ngôi nhà với kiến trúc độc đáo
Chùa Vĩnh Thái được xây dựng vào thế kỷ XVI với cấu trúc đặc biệt gồm ba ngôi nhà riêng biệt nhưng kết nối với nhau tạo thành một quần thể kiến trúc hoàn chỉnh. Mỗi ngôi nhà đại diện cho một chức năng khác nhau: thờ Phật, thờ Tổ và sinh hoạt cộng đồng.
Ngôi nhà chính (Chánh điện) có kiến trúc 3 gian 2 chái với hệ thống cột gỗ lim được chạm khắc tinh xảo. Đặc biệt, hệ thống xà ngang và đầu cột được trang trí bằng những hoa văn rồng phượng theo phong cách thời Lê, thể hiện đẳng cấp nghệ thuật cao của thời kỳ này.
10.2. Di sản của Mạc Đăng Khẩu
Chùa Vĩnh Thái được xây dựng bởi Mạc Đăng Khẩu - một quan lại có học thức và tâm huyết với Phật pháp. Ông không chỉ đầu tư xây dựng chùa mà còn sưu tầm nhiều kinh sách quý giá và tạo điều kiện cho việc truyền bá Phật pháp trong vùng.
Bia đá ghi công đức của Mạc Đăng Khẩu vẫn còn được bảo tồn nguyên vẹn trong chùa, ghi lại quá trình xây dựng và những đóng góp của ông cho cộng đồng Phật tử địa phương. Đây được coi là tài liệu lịch sử quý giá về giai cấp trí thức Phật giáo thời Lê Trung Hưng.
10.3. Trải nghiệm tâm linh tại chùa Vĩnh Thái
Không gian chùa Vĩnh Thái mang đến cảm giác yên bình và cổ kính khó tìm thấy ở những nơi khác. Âm thanh của gió thổi qua những tán lá cổ thụ, tiếng chuông chùa vang vào lúc sáng sớm và chiều tối tạo nên bầu không khí thiền định tự nhiên.
Khu vườn cây cảnh trong chùa được chăm sóc kỹ lưỡng với nhiều loại hoa quý như hoa sen, hoa súng và đặc biệt là vườn trúc xanh mướt. Du khách thường dành thời gian ngồi thiền dưới bóng cây trúc để cảm nhận sự tĩnh lặng và thanh tịnh của không gian này.
11. Chùa Bút Hải Tiến - Ngôi chùa hướng biển
Chùa Bút Hải Tiến - Ngôi chùa hướng biển (Ảnh:Sưu tầm)
11.1. Vẻ đẹp hiện đại sau cải tạo
Chùa Bút Hải Tiến được cải tạo hoàn toàn và chính thức mở cửa vào năm 2020 với diện mạo hiện đại nhưng vẫn giữ được nét truyền thống. Toàn bộ công trình được xây dựng bằng vật liệu cao cấp với màu sắc chủ đạo là vàng kim và đỏ thẫm, tạo nên vẻ trang nghiêm và uy nghi.
Chánh điện mới có thiết kế rộng rãi với sức chứa 500 người, hệ thống âm thanh hiện đại phục vụ cho các buổi lễ và pháp thoại. Đặc biệt, hệ thống chiếu sáng được thiết kế khéo léo tạo ra những hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt vào buổi tối, khiến ngôi chùa trở thành điểm nhấn nổi bật trong vùng.
11.2. Tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển
Điểm đặc biệt nhất của chùa Bút Hải Tiến là vị trí địa lý đắc địa với tầm nhìn bao quát ra biển Đông. Từ sân chùa, du khách có thể ngắm nhìn cảnh biển xanh bao la với những con thuyền đánh cá nhỏ bé như những chấm phẩy trắng trên nền trời xanh.
Tháp chuông cao 25m được xây dựng tại vị trí cao nhất của khuôn viên, từ đây du khách có thể ngắm toàn cảnh bờ biển Hải Tiến với những bãi cát trắng mịn trải dài. Vào lúc hoàng hôn, khung cảnh trở nên đặc biệt lãng mạn khi ánh nắng chiều nhuộm vàng mặt biển và tạo ra những dải sáng lấp lánh trên sóng nước.
11.3. Kết hợp tham quan biển và chùa
Do nằm gần bãi biển Hải Tiến nổi tiếng, du khách thường kết hợp việc tham quan chùa với hoạt động tắm biển và thưởng thức hải sản tươi sống. Khoảng cách từ chùa đến bãi biển chỉ khoảng 500m, thuận tiện cho việc di chuyển bằng xe máy hoặc đi bộ.
Thời gian lý tưởng để tham quan là vào buổi chiều muộn từ 16h00 đến 18h00, khi có thể vừa viếng chùa vừa ngắm hoàng hôn trên biển. Nhiều du khách chọn ở lại qua đêm tại các resort gần đó để tham gia lễ cầu nguyện sáng sớm và trải nghiệm không khí biển trong lành vào buổi bình minh.
12. Chùa Hưng Phúc - Dấu ấn thời Lý còn sót lại
![]()
Chùa Hưng Phúc - Dấu ấn thời Lý còn sót lại (Ảnh:Sưu tầm)
12.1. Vị trí đắc địa của chùa Hưng Phúc
Chùa Hưng Phúc, còn được biết đến với tên gọi thân quen là chùa Tu Ba, là một ngôi cổ tự lâu đời nằm trên mảnh đất xứ Thanh, chính xác thuộc phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa ngày nay.
Từng thuộc Hương Bào Ngoại, xã Bố Vệ, huyện Đông Sơn, phủ Thiện Thiên, trấn Thanh Hoa xưa, chùa sở hữu vị trí đắc địa bên phía đông vùng đất, gần biển và bao quanh bởi cánh đồng rộng lớn, từng chịu ảnh hưởng của thiên tai và lũ lụt.
Đặc biệt, chùa từng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng thủ, canh gác và phát tín hiệu cảnh báo cho dân làng trước những nguy cơ từ giặc ngoại xâm, nên dân gian còn gọi nơi đây là chùa Tù Và.
12.2. Giá trị lịch sử và văn hoá đậm đà
Dù chưa rõ năm xây dựng chính xác, nhưng theo các tài liệu địa chí thành phố Thanh Hóa, chùa Hưng Phúc có thể được dựng từ trước triều đại nhà Lý – chứng tỏ sự linh thiêng và tầm vóc lịch sử vượt thời gian của ngôi chùa.
Qua bao triều đại Lý, Trần, Lê, các vua quan khi ngang qua Thanh Hóa đều vào chùa dâng hương, cầu quốc thái dân an, minh chứng cho vai trò quan trọng của chùa trong đời sống tâm linh và tinh thần dân tộc.
Không chỉ là nơi thờ tự, chùa Hưng Phúc còn là trung tâm sinh hoạt văn hóa, tín ngưỡng của vùng, đặc biệt mỗi dịp xuân về, làng lại rộn ràng mở hội với các nghi thức truyền thống từ ngày 10 đến 15 tháng Giêng.
Các làng lân cận như Bào Nội, Lai Thành, Đồng Lễ, Ái Sơn… cùng nhau kết chạ, tạo nên không khí hội hè đậm đà bản sắc dân gian. Chính sự gắn bó mật thiết giữa chùa và cộng đồng đã giúp ngôi cổ tự trở thành một biểu tượng tinh thần bền vững trong lòng người dân chùa Thanh Hóa.
12.3. Kiến trúc và hiện vật đặc biệt
Hiện nay, tuy diện mạo nguyên thủy của chùa Hưng Phúc không còn trọn vẹn, nhưng những pho tượng Phật bằng đá, các hiện vật đặc sắc vẫn được lưu giữ như dấu ấn nghệ thuật và tâm hồn của người xưa. Những tấm bia đá ghi chép công đức và lịch sử đất đai của làng xã tổng Bố Đức góp phần quý báu cho các nhà nghiên cứu trong việc tìm hiểu văn hóa và lịch sử địa phương.
12.4. Thành tựu và công cuộc phục hồi
Ngôi già lam cổ tự Hưng Phúc dù không còn nguyên trạng, nhưng được đồng bào Phật tử và nhân dân xã Đông Hương dày công trùng tu, xây dựng lại để giữ gìn nét linh thiêng và văn hóa truyền thống. Các pho tượng đá từng bị vùi lấp được tìm lại và sửa chữa, bia đá, câu đối, sắc phong cũng được phục hồi và bảo tồn.
Ngày 30/9/2010, chùa Hưng Phúc chính thức được công nhận là Di tích Lịch sử Văn hóa cấp tỉnh – một minh chứng cho giá trị văn hóa, lịch sử to lớn của ngôi cổ tự. Tiếp nối thành quả đó, vào ngày 6/2/2012, Đại Đức Thích Tâm Minh được bổ nhiệm làm trụ trì, cùng với sự phê duyệt của chính quyền tỉnh Thanh Hóa, công cuộc quy hoạch, trùng tu và mở rộng chùa được khởi động nhằm phục vụ tốt hơn nhu cầu tín ngưỡng của người dân và du khách thập phương.
Đến nay, chùa Hưng Phúc đang từng bước hồi sinh rực rỡ, trở thành một điểm đến tâm linh, văn hóa hấp dẫn không thể thiếu khi khám phá các di tích chùa Thanh Hóa – nơi lưu giữ những giá trị truyền thống đậm đà, tinh thần Phật giáo hòa quyện cùng cội nguồn dân tộc.
13. Chùa Vân Am - Báu vật trong làng cổ Đông Sơn
![]()
Chùa Vân Am - Báu vật trong làng cổ Đông Sơn (Ảnh:Sưu tầm)
13.1. Pho tượng Phật quý giá
Chùa Vân Am nằm trong lòng làng cổ Đông Sơn nổi tiếng, ngôi chùa Thanh Hóa này được coi là cái nôi của nền văn minh cổ Đông Sơn. Điểm thu hút nhất của chùa là bộ sưu tập các pho tượng Phật cổ được chạm khắc từ thế kỷ XVII-XVIII với kỹ thuật điêu luyện và tinh xảo.
Tượng Phật Thích Ca bằng gỗ mít cao 1,8m đặt tại vị trí trung tâm chánh điện được coi là báu vật của chùa. Pho tượng thể hiện Đức Phật trong tư thế thiền định với khuôn mặt từ bi, đôi mắt nhắm hờ và nụ cười an nhiên. Đặc biệt, lớp sơn son thếp vàng vẫn còn nguyên vẹn sau hàng trăm năm.
13.2. Di sản văn hóa làng cổ
Chùa Vân Am không chỉ là nơi thờ phụng mà còn là trung tâm văn hóa của làng cổ Đông Sơn. Trong thư viện chùa còn lưu giữ nhiều bản kinh cổ viết bằng chữ Nôm và chữ Hán, cùng với các tài liệu về lịch sử phát triển của làng.
Hội đình làng thường được tổ chức tại sân chùa vào các dịp lễ tết, nơi các cụ già trong làng kể lại những câu chuyện lịch sử về văn hóa Đông Sơn và truyền thống làng nghề đúc đồng. Đây là cơ hội quý báu để du khách tìm hiểu sâu hơn về di sản văn hóa của vùng đất này.
13.3. Kết hợp tham quan làng cổ và chùa
Việc tham quan chùa Vân Am thường được kết hợp với việc khám phá làng cổ Đông Sơn và Bảo tàng Đông Sơn gần đó. Du khách có thể dành cả ngày để tìm hiểu về nền văn minh cổ qua các hiện vật khảo cổ và sau đó đến chùa để cảm nhận không gian tâm linh yên bình.
Làng nghề đúc đồng truyền thống vẫn còn hoạt động trong làng, du khách có thể quan sát quy trình đúc các sản phẩm thủ công mỹ nghệ và mua về làm quà lưu niệm. Thời gian lý tưởng để tham quan là buổi sáng từ 8h00 đến 11h00 khi các nghệ nhân đang làm việc và thời tiết còn mát mẻ.
14. Yên Cát - Nét đẹp bình dị giữa làng quê
![]()
Chùa Yên Cát - Nét đẹp bình dị giữa làng quê (Ảnh:Sưu tầm)
14.1. Khung cảnh hàng rào tre và ao cá thơ mộng
Chùa Yên Cát (còn gọi là An Cát hoặc Cát Ninh) nằm giữa vùng nông thôn Thanh Hóa với khung cảnh đồng quê bình dị và thơ mộng. Ngôi chùa được bao quanh bởi hàng rào tre xanh mướt, tạo nên không gian riêng tư và yên tĩnh tách biệt với thế giới bên ngoài.
Ao cá trong sân chùa là điểm nhấn đặc biệt với đàn cá chép đỏ bơi lội tự do giữa những đóa sen nở rộ. Theo phong tục địa phương, việc thả cá vào ao chùa được coi là một hành động tích đức, mang lại may mắn và phước lành cho người thực hiện.
14.2. Lịch sử phát triển và giá trị văn hóa
Chùa Yên Cát được xây dựng từ thế kỷ XVIII bởi cộng đồng dân cư địa phương với mục đích tạo ra một không gian tâm linh phục vụ cho nhu cầu tu tập và cầu nguyện của người dân. Khác với những ngôi chùa lớn khác, Yên Cát mang đậm tính cộng đồng và gần gũi với đời sống dân dã.
Giá trị văn hóa của chùa thể hiện qua việc bảo tồn các nghi lễ truyền thống và phong tục tập quán của làng quê Bắc Bộ. Các lễ hội trong chùa thường gắn liền với lịch thời vụ nông nghiệp, phản ánh mối quan hệ mật thiết giữa tâm linh và đời sống sản xuất của người nông dân.
14.3. Không gian yên bình cho du khách
Chùa Yên Cát mang đến trải nghiệm khác biệt so với những ngôi chùa lớn và nổi tiếng khác. Không có sự ồn ào hay đông đúc, nơi đây phù hợp cho những ai muốn tìm kiếm sự yên tĩnh và tĩnh lặng để suy ngẫm về cuộc sống.
Khu vườn rau sạch phía sau chùa được các sư thầy tự trồng để phục vụ bữa ăn hàng ngày, thể hiện tinh thần tự cung tự cấp và gần gũi với thiên nhiên. Du khách thường được mời tham quan vườn rau và tìm hiểu về lối sống giản dị, an nhiên của những người tu hành.
15. Chùa Vồm - Ngôi chùa như thuyền trên sườn núi
![]()
Chùa Vồm - Ngôi chùa như thuyền trên sườn núi (Ảnh:Sưu tầm)
15.1. Kiến trúc độc đáo như chiếc thuyền
Chùa Vồm có kiến trúc độc đáo được xây dựng trong lòng núi đá với hình dáng giống như một chiếc thuyền khổng lồ đang neo đậu trên sườn núi. Điểm đặc biệt của ngôi chùa này là việc tận dụng khéo léo các hang động tự nhiên để tạo thành các khu vực thờ tự khác nhau.
Chánh điện được đặt trong hang động lớn nhất với trần cao tự nhiên tạo ra âm thanh vang vọng đặc biệt khi tụng kinh. Ánh sáng tự nhiên từ miệng hang chiếu vào tạo nên những hiệu ứng ánh sáng tuyệt đẹp vào những giờ nhất định trong ngày, khiến không gian trở nên huyền bí và linh thiêng.
15.2. Quá trình trở thành di tích cấp tỉnh
Năm 2011, chùa Vồm được công nhận là di tích lịch sử-kiến trúc cấp tỉnh nhờ giá trị kiến trúc độc đáo và ý nghĩa văn hóa đặc biệt. Quá trình công nhận này đã trải qua nhiều năm nghiên cứu và đánh giá kỹ lưỡng từ các chuyên gia về văn hóa và kiến trúc.
Giá trị di tích của chùa không chỉ nằm ở kiến trúc mà còn ở cách thức bảo tồn và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững. Ngôi chùa đã trở thành mô hình điển hình về việc xây dựng công trình tôn giáo hài hòa với môi trường tự nhiên.
15.3. Góc check-in yêu thích của du khách
Chùa Vồm đã trở thành điểm check-in được yêu thích của giới trẻ nhờ vào vẻ đẹp độc đáo và những góc chụp ảnh ấn tượng. Đặc biệt, khu vực ban công tự nhiên của hang động mở ra tầm nhìn bao quát thung lũng bên dưới tạo ra những bức ảnh đẹp như trong phim.
Thời điểm đẹp nhất để chụp ảnh là vào buổi chiều muộn từ 16h00 đến 17h30 khi ánh nắng chiếu xiên tạo ra những dải sáng tự nhiên trong hang động. Nhiều cặp đôi cũng chọn nơi đây để chụp ảnh cưới vì khung cảnh lãng mạn và độc đáo khó tìm thấy ở nơi khác.
Bên cạnh những ngôi chùa linh thiêng cổ kính, Thanh Hóa cũng đang phát triển mạnh mẽ các khu du lịch tâm linh, trong đó nổi bật là khu vực Am Tiên. Nơi đây không chỉ nổi tiếng với cảnh quan hùng vĩ mà còn mang đậm dấu ấn tâm linh sâu sắc, thu hút du khách thập phương tìm đến để cảm nhận không khí thanh tịnh và chiêm nghiệm những giá trị tâm hồn. Huyền tích Am Tiên với không gian yên bình và linh thiêng, là một điểm đến lý tưởng cho những ai mong muốn tìm về sự bình an trong tâm trí.
Kết luận
15 ngôi chùa Thanh Hóa này mỗi nơi đều mang một vẻ đẹp riêng, từ kiến trúc cổ kính đến không gian tâm linh thanh tịnh. Hành trình khám phá các chùa không chỉ mang lại trải nghiệm tâm linh sâu sắc mà còn giúp hiểu thêm về văn hóa và lịch sử xứ Thanh. Hãy lên kế hoạch tham quan để tự mình cảm nhận sự linh thiêng và bình an tại những ngôi chùa đặc sắc này.