1. Nguồn gốc và lịch sử:
Dân ca, dân vũ Đông Anh có lịch sử lâu đời, được cho là xuất hiện từ thời Bắc thuộc (nhà Tùy), gắn liền với nhân vật Chàng Cả Đại Vương, con trai của thủ lĩnh Lê Ngọc. Ông được cho là người đã truyền dạy các trò diễn cho dân làng. Một số ý kiến khác cho rằng loại hình nghệ thuật này có nguồn gốc từ thời Hậu Lê, do quan Bộ Lễ Nguyễn Mộng Tuân (người gốc Viên Khê) truyền dạy cho nhân dân.
2. Hệ thống trò diễn:
Mặc dù được gọi là "Ngũ trò", dân ca, dân vũ Đông Anh thực tế bao gồm 12 trò diễn:
Múa đèn
Trống mõ
Trò Ngô
Trò Xiêm Thành (Chiêm Thành)
Trò Bắt cọp (Vằn vương)
Trò Tiên Cuội
Trò Hà Lan
Trò Thủy
Trò Nữ quan
Trò Tú Huần
Trò Thiếp
Trò Ai Lao
Trong đó, "Múa đèn" là trò diễn tiêu biểu nhất, được chia thành nhiều bài như: Thắp đèn, Luống bông, Vãi mạ, Nhổ mạ, Đi cấy, Kéo sợi, Dệt cửi, Vá may, Đi gặt...
3. Ý nghĩa văn hóa:
Các trò diễn phản ánh chân thực đời sống sản xuất nông nghiệp, tín ngưỡng cầu mưa, cầu nắng, chống chọi với thiên tai, dịch bệnh và thú dữ. Chúng cũng thể hiện khát vọng sinh sôi, nảy nở của muôn loài và lòng yêu quê hương, đất nước.
4. Quá trình bảo tồn và phát triển:
Trải qua thời gian, dân ca, dân vũ Đông Anh từng đứng trước nguy cơ mai một. Tuy nhiên, nhờ sự nỗ lực của các nghệ nhân và cộng đồng địa phương, đặc biệt là từ năm 2002 với sự hỗ trợ của Viện Âm nhạc Việt Nam, các trò diễn đã được khôi phục và phát triển. Năm 2017, Ngũ trò Viên Khê chính thức được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể quốc gia.
5. Vai trò trong đời sống hiện đại
Ngày nay, dân ca, dân vũ Đông Anh không chỉ được biểu diễn trong các lễ hội truyền thống mà còn xuất hiện trên các sân khấu lớn, góp phần quảng bá văn hóa xứ Thanh và thu hút du khách trong và ngoài nước.